Có 2 kết quả:
驟變 zhòu biàn ㄓㄡˋ ㄅㄧㄢˋ • 骤变 zhòu biàn ㄓㄡˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abrupt change
(2) sudden discontinuity
(2) sudden discontinuity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abrupt change
(2) sudden discontinuity
(2) sudden discontinuity
Bình luận 0